请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân chất
释义
phân chất
化验 <用物理的或化学的方法检验物质的成分和性质。>
phân chất dược phẩm
药品化验。
phân chất chất thải.
化验大便。
随便看
dạo bộ
dạo bộ buổi sáng
dạo chơi
dạo chơi công viên
dạo chơi ngoại thành
dạo cảnh
dạo giọng
dạo mát
dạo nhạc
dạo này
dạo trước
dạo trống
dạo tìm
dạo đàn
dạo ấy
dạ phân
dạ quang
dạ ran
dạt
dạt dào
dạ trang
dạ tổng hội
dạ xoa
dạy
dạy bù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:07