请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc quần quật
释义
làm việc quần quật
苦工 <旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。>
随便看
lóp
lóp ngóp
ló ra
lót
lót chuồng
lót dạ
lót giấy
lót lòng
lót tót
lót vai
ló đầu ra nhìn
lô
lô cốt
lô-cốt
lô cốt đầu cầu
lô-ga-rít
lô-ga-rít thường dùng
lô-gích
lô-gích biện chứng
lô-gích hình thức
lô-gích học
lô-gích toán học
lô hàng
lô hội
lôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:51:52