请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân câu
释义
phân câu
分句 <语法上指复句里划分出来的相当于单句的部分。分句和分句之间一般有停顿, 在书面上用逗号或者分号表示。分句和分句在意义上有一定的联系, 常用一些关联词语(连词、有关联作用的副词或词组)来连 接, 如:天晴了, 雪也化了。>
随便看
hội đồng bộ trưởng
hội đồng chính phủ
hội đồng kinh tế
hội đồng minh
hội đồng nhân dân
hội đồng quân sự
hội đồng quản trị
hộ không chịu di dời
hộ khẩu
hộ lý
hộ lại
hộ nông dân
hộp
hộp an toàn
hộp biến tốc
hộp bách dụng
hộp bút
hộp băng
hộp bảo bối
hộp chia dây
hộp chữ
hộp công tắc
hộp cầu chì
hộp cầu dao
hộp cắt dây cáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:30:58