请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân câu
释义
phân câu
分句 <语法上指复句里划分出来的相当于单句的部分。分句和分句之间一般有停顿, 在书面上用逗号或者分号表示。分句和分句在意义上有一定的联系, 常用一些关联词语(连词、有关联作用的副词或词组)来连 接, 如:天晴了, 雪也化了。>
随便看
nhả
nhảm
nhảm nhí
nhảng
nhả ngọc phun châu
nhảnh
nhả ra
nhảy
nhảy cao
nhảy chân sáo
thu hoạch trong năm
thuốc hút
thuốc hút tẩu
thuốc hạ nhiệt
thuốc hạ sốt
thuốc hạ đờm
thuốc hỗn hợp
thuốc i-ốt
thuốc kháng sinh
thuốc kháng sinh mạnh
thuốc kích thích
thuốc kích thích 920
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:01:31