请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhảng
释义
nhảng
放松 <对事物的注意或控制由紧变松。>
随便看
người tự cao tự đại
người viết
người viết kịch
người vong ân phụ nghĩa
người vác thuê
người vô danh
người vô học
người vô sản
người vô tội
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
nhà ở của công nhân
nhà ở nông thôn
nhà ở sát cổng
nhà ở tập thể
nhá
nhách
nhác việc
nhái
nhái bén
nhái bầu
nhái chàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:42:01