请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngã ngũ
释义
ngã ngũ
定局。<做最后决定。>
sự việc còn chưa ngã ngũ, mai sẽ bàn thêm.
事情还没定局, 明天还可以再研究。
随便看
bị động trở thành chủ động
bị ảnh hưởng
bị ẩm
bị ốm
bị ức hiếp
bị ứ đọng
bọ
bọc
bọc bắt
bọc dầu
bọc hành lý
bọ chét
bọ chó
bọc hậu
bọc kẽm
bọc mủ
bọc ngoài
bọc sắt
bọc thép
bọc vàng
bọ cà niễng
bọ cánh cam
bọ cánh cứng
bọc đánh
bọc đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:25