请输入您要查询的越南语单词:
单词
uỷ lạo
释义
uỷ lạo
救灾 <救济受灾的人民。>
慰劳; 劳; 徕 <慰问。>
随便看
quan hệ thông gia
quan hệ tới
quan hệ với con người
quan hệ với nước ngoài
quan hệ xã hội
quan hệ đến
quan hệ đối ngoại
quan hệ đồng bộ
quan hệ đồng hao
quan khách
quan khẩu
quan liêu
quan lại
quan lại bao che cho nhau
quan lại nhỏ
quan lại tham ô
quan lại tàn ác
quan lại vô dụng
quan lộ
quan lớn
quan một
quan ngoại
quan ngại
quan nha
quan nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:27:38