请输入您要查询的越南语单词:
单词
uỷ khúc
释义
uỷ khúc
委曲 <(曲调、道路、河流等)弯弯曲曲的; 曲折。>
随便看
giấy nhắn tin
giấy nhựa
giấy niêm phong
giấy nến
giấy nộp tiền
giấy nợ
giấy phép
giấy phép kinh doanh
giấy phép lái xe
giấy phép đặc biệt
giấy phòng ẩm
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:58:35