请输入您要查询的越南语单词:
单词
uỷ nhiệm
释义
uỷ nhiệm
任用 <委派人员担任职务。>
委任 <派人担任职务。>
giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
委任状(旧时派人担任职务的证件)。
引用 <任用; 援引(人)。>
指派 <派遣(某人去做某项工作)。>
uỷ nhiệm anh ấy đảm đương nhiệm vụ này.
指派他担当这个任务。
转授 <转让(如交给自己的权力或权利)于他人。>
随便看
thuận đường
thuật
thuật bắn súng
thuật che mắt
thuật chỉnh hình
thuật chữa bệnh
thuật cưỡi ngựa
thuật lại
thuật lại bệnh tình
thuật lại tỉ mỉ
thuật nguỵ biện
thuật ngữ
thuật ngữ chuyên ngành
thuật ngữ mới
thuật sĩ
thuật số
thuật sử dụng giáo
thuật sự
thuật thôi miên
thuật toán
thuật trần
thuế
thuế biểu
thuế buôn chuyến
thuế chính tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:53:47