请输入您要查询的越南语单词:
单词
uỷ nhiệm
释义
uỷ nhiệm
任用 <委派人员担任职务。>
委任 <派人担任职务。>
giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
委任状(旧时派人担任职务的证件)。
引用 <任用; 援引(人)。>
指派 <派遣(某人去做某项工作)。>
uỷ nhiệm anh ấy đảm đương nhiệm vụ này.
指派他担当这个任务。
转授 <转让(如交给自己的权力或权利)于他人。>
随便看
nhà nghề
nhàng nhàng
nhà Nguyên
nhà ngói
nhà ngươi
nhà ngục
nhà nho
nhà nho nghèo
nhà nhà đều biết
nhàn hạ
nhàn hạ thoải mái
nhà nhỏ
nhà nhỏ bằng gỗ
nhàn nhã
nhàn rỗi
nhàn tản
nhà nóc bằng
nhà nông
nhà nước
nhà nước tài trợ
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:13:28