请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nên
释义
không nên
不该 <不应该, 不应当。>
không nên nói thế
不该这么说
nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
早知如此, 当初不合叫他去 不敢
;
不要 <表示禁止和劝阻。>
不合 < 不应该。>
不宜 <不适宜。>
未便 <不宜于; 不便。>
随便看
hiện tượng lạ
hiện tượng mao dẫn
hiện tượng nguy hiểm
hiện tượng nóng lạnh
hiện tượng thay đổi trong không trung
hiện tượng thiên văn
hiện tượng thuỷ triều lên xuống
hiện tại
hiện vật
hiện đại
hiện đại hoá
hiện ảnh
hiệp
hiệp biện
Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ
hiệp hội
hiệp hội nông dân
hiệp hội nông nghiệp
hiệp khách
hiệp lý viên
hiệp lực
hiệp nghị
hiệp nghị đã đạt được
hiệp sĩ
hiệp sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:36:17