请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không nên
释义 không nên
 不该 <不应该, 不应当。>
 không nên nói thế
 不该这么说
 nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
 早知如此, 当初不合叫他去 不敢
 ;
 不要 <表示禁止和劝阻。>
 不合 < 不应该。>
 不宜 <不适宜。>
 未便 <不宜于; 不便。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:17:32