请输入您要查询的越南语单词:
单词
mán mọi
释义
mán mọi
蛮夷。
随便看
hiểu sâu
hiểu thấu
hiểu thấu đáo
hiểu thị
hiểu tường tận
hiểu tận chân tơ kẽ tóc
hiểu tận gốc rễ
hiểu việc
hiểu và bỏ qua
hiểu vận mệnh
hiểu ý
hiểu được
hiểu đạo lý
hiểu đời
hiện
hiện chức
hiện còn giữ
hiện có
hiện diện
hiện giờ
hiện giữ
hiện hoá
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:15:50