请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm được ngay
释义
làm được ngay
咄嗟立办 <原指主人一吩咐, 仆人立刻就办好, 现在指马上就办到。>
随便看
người to lớn
người tra xét
người tri kỷ
người trong cuộc
người trong gia đình
người trong mộng
người trong nghề
người trong ngành
người trong sạch
người trong tộc
người trung gian
người trung liệt
người trung lương
người trung thành thẳng thắn
người truyền bá
người truyền đạt
người trái tính trái nết
người trên
người trí tuệ
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
người trước ngã xuống, người sau kế tục
người trước ngã xuống, người sau tiến lên
người trưởng thành
người trần
người trần tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:15:26