请输入您要查询的越南语单词:
单词
làu làu
释义
làu làu
滚瓜烂熟 <形容读书或背书流利纯熟。>
如数家珍 <像数自己家里的珍宝一样, 形容对列举的事物或叙述的故事十分熟悉。>
倒背如流 <倒着背诵像流水那样顺畅。形容诗文等读得很熟。>
随便看
thí quan
thí sinh
thít
thít chặt
thít thít
thí tốt giữ xe
thí ân
thí điểm
thò
thòi
thòi lòi
thòi ra
ửng đỏ
ực
ực ực
ỳ
ỳ mặt
ỳ ạch
ỵ
ỷ
ỷ lại
ỷ thế
ỷ thế làm bậy
ỷ thị
ỷ vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:59:14