请输入您要查询的越南语单词:
单词
làu làu
释义
làu làu
滚瓜烂熟 <形容读书或背书流利纯熟。>
如数家珍 <像数自己家里的珍宝一样, 形容对列举的事物或叙述的故事十分熟悉。>
倒背如流 <倒着背诵像流水那样顺畅。形容诗文等读得很熟。>
随便看
điện thờ
điện thờ phụ
điện tiếp xúc
điện trường
điện trường biến đổi
điện trường giao biến
điện trả lời
điện trị liệu
điện trời
điện trở
điện trở chuẩn
điện trở chính
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:06:08