请输入您要查询的越南语单词:
单词
lái chính
释义
lái chính
伡 <用于'大伡'。见〖大车〗2。>
大副 <轮船上船长的主要助手, 驾驶工作的负责人。大副之下有时还有二副和三副。>
随便看
ý say
ý sâu
thần tượng
thần tốc
thần tử
thần uy
thần vũ
thần vận
thần vị
thần y
thần ôn dịch
thần đạo
thần đất
thần đồng
thầu
thầu dầu
thầu hết
thầu khoán
thầy
thầy bà
thầy bói
thầy cai
thầy chùa
thầy chủ nhiệm
thầy cãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:37:44