请输入您要查询的越南语单词:
单词
không phấn chấn
释义
không phấn chấn
不振 <不振作; 不旺盛。>
tinh thần không phấn chấn
精神不振
懒散 < 形容人精神松懈, 行动散漫; 不振作。>
随便看
bạn nhảy
bạn nhậu
bạn nhỏ
bạn nối khố
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
bạn tâm giao
bạn tâm phúc
bạn tâm tình
bạn tâm đầu ý hợp
bạn tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:27:31