请输入您要查询的越南语单词:
单词
không phục
释义
không phục
不忿; 不心腹。<不服气; 不平。>
不服 <不顺从; 不信服。>
随便看
nhập nhoạng
nhập nhằng
nhập nhằng nước đôi
nhập sổ
nhập thiền
nhập thế
nhập tâm
nhập tịch
nhập viện
nhập vào
nhập vào của công
nhập vào xuất ra
nhập áo quan
nhập đề
nhập định
Nhật
nhật báo
Nhật Bản
nhật chí
nhật dụng
nhật ký
nhật ký hành trình
nhật kỳ
nhật lệnh
Nhật Nhĩ Man
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:18:20