请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngôn ngữ viết
释义
ngôn ngữ viết
书面语 <用文字写出来的语言(区别于'口语')。>
文学语言 <文学作品里所用的语言。也叫文艺语言。>
随便看
hệ thống truyền thanh
hệ thống tuần hoàn
hệ thống tín hiệu thứ hai
hệ thống tín hiệu thứ nhất
hệ thống tưới nước
hệ thống tổ chức
hệ thống áp lực cao
hệ thống áp lực thường
hệ thống ống dẫn
hệ tiêu hoá
hệt như
hệ toạ độ
hệ trọng
hệ tư tưởng
hệ tỉ lệ
hệ tộc
hệ từ
hệ Đê-vôn
hệ đất
hệ định tinh
hỉ
hỉ hả
hỉ mũi
hịch
hịch văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:33