请输入您要查询的越南语单词:
单词
thổ nhưỡng học
释义
thổ nhưỡng học
土壤学 <研究土壤特性、成分等性质的科学。包括土壤化学、土壤物理学以及土壤微生物学。>
随便看
xe cáp
xe có lọng che
xe có mui kín
xe cút kít
xe cút-kít
xe cơ quan
xe cần trục
xe cầu trục
xe cẩu
xe cộ
xe cộ qua lại
xe cứu hoả
xe cứu thương
xe diêu
xe du lịch
xe díp
xe dò đường
xe dịch trạm
xe gió
xe goòng
xe goòng máy
xe goòng mỏ
xe gỗ
xe hai
xe hoả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:05:11