请输入您要查询的越南语单词:
单词
thổ nhưỡng
释义
thổ nhưỡng
垆坶 <壤土旧称垆坶。>
土壤; 壤; 泥土 <地球陆地表面的一层疏松物质, 有各种颗粒状矿物质、有机物质、水分、空气、微生物等组成, 能生长植物。>
随便看
há nỡ
háo
háo hức
háo sắc
háo thắng
há rằng
hát
nơi
nơi an toàn
nơi buôn bán
nơi bán vé
nơi bắt đầu
nơi cao
nơi chuyển tới
nơi chuyển đi
nơi chôn nhau cắt rốn
nơi chăn nuôi
nơi chật hẹp nhỏ bé
nơi chỉ dẫn
nơi chốn
nơi cô liêu
nơi công cộng
nơi cũ
nơi cư trú
nơi cập bến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:23:41