释义 |
ngăn cách | | | | | | 分隔 <在中间隔断。> | | | vợ chồng ngăn cách hai nơi. | | 夫妻分隔两地。 隔断 <阻隔; 使断绝。> | | | núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau. | | 高山大河不能隔断我们两国人民之间的联系和往来。 隔阂 <彼此情意不通, 思想有距离。> | | | ngăn cách tình cảm | | 感情隔阂。 | | | xoá bỏ sự ngăn cách | | 消除隔阂。 梗阻 <阻塞。> | | | núi sông cách trở; ngăn cách núi sông | | 山川梗阻。 |
|