请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhấn giọng
释义
nhấn giọng
嘎调 <京剧唱腔里, 用特别拔高的音唱某个字, 唱出的音叫嘎调。>
重读 <把一个词或词组里的某个音节或语句里的某几个音节读得重些, 强些。例如'石头、棍子'两个词里, 第一个音节重读。'老三'这个词里, 第二个音节重读。'过年'里'过'字重读是'明年'的意思。'年'字重 读是'过新年'的意思。>
随便看
thức ăn sang trọng
thức ăn sấy
thức ăn sống
thức ăn thô
thức ăn thịnh soạn
thức ăn trong vạc
thức ăn trưng bày
thức ăn tươi
thức ăn xanh
thức ăn đĩa
thức đêm
thứ cần dùng
thứ dân
thứ dễ cháy
thứ gì
thứ hai
thứ linh tinh
thứ mẫu
thứ nam
thứ nhất
thứ nào
thứ năm
thứ phẩm
thứ sáu
thứ thất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:07:10