请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhấn mạnh
释义
nhấn mạnh
夸张 <指文艺创作中突出描写对象某些特点的手法。>
强调 <特别着重或着重提出。>
chúng ta nhấn mạnh tự lực cánh sinh.
我们强调自力更生。
着重 <把重点放在某方面; 强调。>
nhấn mạnh rằng
着重说明。
chỉ rõ; nhấn mạnh
着重指出。
随便看
chơi đoán
chơi đoán số
chơi đàn
chơi đá gà
chơi đô-mi-nô
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đĩa
chơi đẹp
chơi đểu
chơm bơm
chơm chởm
chơn
chơ vơ
chư
chưa
chưa bao giờ
chưa bao lâu
chưa biết chừng
chưa biết rõ
chưa chi đã
chưa chuẩn bị
chưa chín kỹ
chưa chắc
chưa chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:01