请输入您要查询的越南语单词:
单词
giận dỗi
释义
giận dỗi
赌气; 负气 <因为不满意或受指责而任性(行动)。>
anh ấy giận dỗi bỏ đi rồi.
他一赌气就走了。
giận dỗi bỏ đi
负气出走。
闹别扭 <彼此有意见而合不来; 因不满意对方而故意为难。>
闹情绪 <因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。>
怄气; 怄 <闹别扭, 生闷气。>
không nên giận dỗi.
不要怄气。
随便看
lao tâm
lao tâm khổ trí
lao tù
lao tư
lao tới
lao tới đích
lao vào
lao vào chỗ chết
lao vào cuộc sống để rèn luyện
lao vùn vụt
lao vụ
lao xao
lao xuống
lao xương sống
lao đao
lao đi
lao động
lao động chân tay
lao động cải tạo
lao động cần cù
lao động cụ thể
lao động làm thuê
lao động phổ thông
lao động phức tạp
lao động sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:12:31