请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn
释义
nhẫn
戒; 戒指; 戒指儿; 镏; 指环; 箍子 <套在手指上做纪念或装饰用的小环, 用金属、玉石等制成。>
nhẫn kim cương; cà rá hột xoàn.
钻戒(镶钻石的戒指)。
ngón tay đeo nhẫn vàng.
金镏。
仞 <古时八尺或七尺叫做一仞。>
núi cao vạn nhẫn.
万仞高山。
到 <达于某一点; 到达; 达到。>
忍 <忍耐; 忍受。>
随便看
lãnh khí
lãnh khốc
lãnh mạng
lãnh nguyên
lãnh phong
lãnh sự
lãnh sự quán
lãnh thuộc
lãnh thưởng
lãnh thổ
lãnh thổ một nước
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ tự trị
lãnh thổ uỷ trị
lãnh tiền
lãnh tụ
lãnh tụ Hồi giáo
lãnh vực
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh đạo cấp cao
lãnh địa
lão
lão bà
lão bảo thủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:10:02