请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn
释义
nhẫn
戒; 戒指; 戒指儿; 镏; 指环; 箍子 <套在手指上做纪念或装饰用的小环, 用金属、玉石等制成。>
nhẫn kim cương; cà rá hột xoàn.
钻戒(镶钻石的戒指)。
ngón tay đeo nhẫn vàng.
金镏。
仞 <古时八尺或七尺叫做一仞。>
núi cao vạn nhẫn.
万仞高山。
到 <达于某一点; 到达; 达到。>
忍 <忍耐; 忍受。>
随便看
bơn lơn
bơ phờ
bơ-rôm
bơ vơ
bơ vơ như chó lạc nhà
bơ vơ như chó lạc đàn
bơ đậu phộng
bư
bưa bưa
bưng
bưng biền
bưng bít
bưng mắt bắt chim
bưng mủ
bưng rượu đến thỉnh giáo
bưng tai bịt mắt
bưu chánh
bưu chính
bưu chính quân sự
bưu cục
bưu hối
bưu kiện
bưu phiếu
bưu phí
bưu phẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:43:53