请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn tâm
释义
nhẫn tâm
不仁 <不仁慈。>
狠心 <下定决心不顾一切。>
忍; 忍心 <能硬着心肠(做不忍做的事)。>
không nỡ nhẫn tâm.
于心不忍。
伤天害理 <指做事残忍, 灭绝人性。>
无情 <不留情。>
随便看
mắt kiếng
mắt kép
mắt kính
mắt la mày lét
mắt lim dim
mắt long lanh
mắt long lên
mắt loà
mắt loà chân chậm
mắt lác
mắt lão
mắt lé
mắt mù
mắt mại
mắt một mí
mắt mờ
mắt mờ chân chậm
mắt mở trừng trừng
mắt nhập nhèm
mắt nhắm mắt mở
mắt nổ đom đóm
mắt phượng
mắt phượng mày ngài
mắt quần chúng sáng suốt
mắt say lờ đờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 8:35:54