请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn tâm
释义
nhẫn tâm
不仁 <不仁慈。>
狠心 <下定决心不顾一切。>
忍; 忍心 <能硬着心肠(做不忍做的事)。>
không nỡ nhẫn tâm.
于心不忍。
伤天害理 <指做事残忍, 灭绝人性。>
无情 <不留情。>
随便看
tể
tể sinh
tể tướng
tễ
tễ thuốc
tệ
tệ bạc
tệ bệnh
tệ che đậy
tệ chung
tệ chính
tệ chế
tệ căn
tệ hại
tệ hại hơn
tệ nạn
tệ nạn khó trừ
tệ nạn lâu nay
tệ nạn xã hội
tệ quá
tệ sùng bái
tệ tập
tệ tục
tệ xá
tệ đoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:30