请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn tâm
释义
nhẫn tâm
不仁 <不仁慈。>
狠心 <下定决心不顾一切。>
忍; 忍心 <能硬着心肠(做不忍做的事)。>
không nỡ nhẫn tâm.
于心不忍。
伤天害理 <指做事残忍, 灭绝人性。>
无情 <不留情。>
随便看
căm xe
căn
căn bản
căn bậc ba
căn bậc hai
căn bệnh
căn cơ
căn cước
căn cứ
căn cứ chính xác
căn cứ quân sự
căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
căn cứ vào
căn cứ xác thực
căn cứ địa
căn do
căn duyên
căn dặn
căng
căng bụng
căng chùng
căng chật
căng da
căng gió
căng-gu-ru
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:20:27