请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn tâm
释义
nhẫn tâm
不仁 <不仁慈。>
狠心 <下定决心不顾一切。>
忍; 忍心 <能硬着心肠(做不忍做的事)。>
không nỡ nhẫn tâm.
于心不忍。
伤天害理 <指做事残忍, 灭绝人性。>
无情 <不留情。>
随便看
máy vô tuyến dò phương hướng
máy vắt khô
máy vắt sữa
máy xay
máy xay lúa
máy xay than
máy xay thuốc
máy xe chỉ
máy xác định vị trí thiên thể
máy xát gạo
máy xé bông
máy xén giấy
máy xé thuốc
máy xì
máy xúc
máy xúc đá
máy xúc đất
máy xạ trị
máy xếp góc tôn
máy xịt thuốc
máy xới đất
máy ép
máy ép dầu
máy ép gió
máy ép gió hơi lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:52