请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn tâm
释义
nhẫn tâm
不仁 <不仁慈。>
狠心 <下定决心不顾一切。>
忍; 忍心 <能硬着心肠(做不忍做的事)。>
không nỡ nhẫn tâm.
于心不忍。
伤天害理 <指做事残忍, 灭绝人性。>
无情 <不留情。>
随便看
con người rắn rỏi
con người sắt đá
con người tao nhã
con người toàn vẹn
con người đáng khinh
con ngựa cao to
con nhà
con nhà giàu
con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
con nhà võ
con nhím
con nhóc
con nhậy
con nhện
con nhỏ
con nhộng
con nhộng tằm
con niêm
con non
con nuôi
con nít
con nước
con nước lớn
con nối dõi
con nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:25:03