请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tệ
释义 tệ
 敝 <谦辞, 用于与自己有关的事物。>
 tệ tính (họ của tôi)
 敝姓。
 tệ xứ (chỗ của tôi)
 敝处。
 tệ hiệu (trường của tôi)
 敝校。
 币 <钱, 货币, 交换各种商品的媒介。>
 nhân dân tệ (đơn vị đồng tiền Trung quốc)
 人民币。
 差劲 <指质量低或品质、能力差。>
 cái này thật là tệ, thế nào mà vừa đụng vào đã vỡ rồi.
 这东西可太差事了, 怎么一碰就破了。 差事 <不中用; 不合标准。>
 次毛 <指(产品)质量差。>
 cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy
 这台机器太次毛这么容易坏.
 低微 <少; 微薄。>
 坏; 恶; 不好 <不善; 不良。>
 毛病; 恶习 <坏习惯, 多指赌博、吸食毒品等。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:43:29