请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận thức sai
释义
nhận thức sai
错觉 <由于某种原因引起的对客观事物的不正确的知觉。如筷子放在有水的碗内, 由于光线折射, 看起来筷子是弯的。>
随便看
đề phòng do thám
đề phòng gián điệp
đề phòng mất mùa
đề phòng mật thám
đề phòng nghiêm ngặt
đề phòng thuỷ triều
đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp
đề phụ
đề ra
đề thi
đề thi chung
đề thi hiếm gặp
đề thi hiếm thấy
đề thơ
đề toán
đề tài
đề tài chiêm nghiệm
đề tài chính
đề tài câu chuyện
đề tài nói chuyện
đề tài thảo luận
đề tên
đề tạo
đề tả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:59