请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận xét
释义
nhận xét
见解 <对于事物的认识和看法。>
考语 <旧 时 指 对公职人员的工作或其他方面的表现所做的评语。>
判断 <思维的基本形式之一, 就是否定或肯定某种事物的存在, 或指明它是否具有某种属性的思维过程。在形式逻辑上用一个命题表达出来。>
评论 <批评或议论。>
想法 <思索所得的结果; 意见。>
随便看
dựa dẫm
dựa kề
dựa lên cao
dựa nghiêng
dựa nương
dựa sát
dựa sát vào nhau
dựa theo
dựa thế
dựa trên
dựa vào
dựa vào lan can
dựa vào người khác mà làm nên
dựa vào nhau
dựa vào nơi hiểm yếu chống lại
dựa vào địa thế hiểm trở
dựa vào địa thế hiểm yếu
dự biết
dự báo
dự báo thời tiết
dự báo động đất
dự bị
dự bị kim
dự chi
dự chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:20:37