请输入您要查询的越南语单词:
单词
thước mẫu
释义
thước mẫu
样板 <工业或工程上指供比照或检验尺寸、形状、光洁度等用的板状工具。>
标准尺。
随便看
huê
huênh hoang
huênh hoang khoác lác
huý
huých
huých tường
huý danh
huý kỵ
huý nhật
huýt
huýt còi
huýt gió
huýt sáo
huý tự
huấn
huấn chính
huấn dụ
huấn giới
huấn hối
huấn hỗ
huấn luyện
huấn luyện dã ngoại
huấn luyện nhân viên
huấn luyện quân sự
huấn luyện viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:10:20