请输入您要查询的越南语单词:
单词
thường trực
释义
thường trực
常设 <长期设立的(对临时性的而言)。>
cơ quan thường trực
常设机关。
值勤; 值班 <部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班。>
nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
值勤人员。
随便看
truyền thần
truyền thế
truyền thống
truyền thụ
truyền thụ và học tập
truyền tin
truyền tâm
truyền tín hiệu
truyền tụng
truyền từ đời này sang đời khác
truyền vào
truyền vị
truyền xa
truyền án
truyền đi
truyền điện
truyền đơn
truyền đạo
truyền đạo Cơ-đốc
truyền đạt
truyền đệ
truyền đọc
truyền đời
truyện
truyện cổ tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:00:29