请输入您要查询的越南语单词:
单词
thường trực
释义
thường trực
常设 <长期设立的(对临时性的而言)。>
cơ quan thường trực
常设机关。
值勤; 值班 <部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班。>
nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
值勤人员。
随便看
vin lẽ
vin theo
vi-ny-lon
vi nã
vi pháp
vi phân
vi phân học
vi phân tích phân
vi phân và tích phân
vi phú bất nhân
vi phạm
vi phạm lần đầu
vi phạm lệnh cấm
vi phạm pháp lệnh
vi phạm điều cấm
vi phản
Virginia
vi-rút
vi-rút gây bệnh khó thở
vi-rút máy tính
vi-rút vi tính
vi-sa
vi sinh vật
vi-ta-min
vi-ta-min A
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:53:11