请输入您要查询的越南语单词:
单词
lô-gích
释义
lô-gích
逻辑; 论理 <思维的规律。>
mấy câu nói này không hợp lô-gích.
这几句话不合逻辑。
随便看
địa đạo
địa đồ
địa động
địa đới
địa ốc
địch
địch cừu
địch gián
địch hại
địch hậu
địch quân
địch quốc
địch thủ
địch tình
địch và nguỵ
địch vận
địch đảng
địch đối
đè lên
đè lên nhau
đèn
đèn an toàn
đèn ba cực
đèn bay đêm
đèn biến điện tốc độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:40