请输入您要查询的越南语单词:
单词
lô-gích biện chứng
释义
lô-gích biện chứng
辩证逻辑 <马克思主义哲学的组成部分, 是研究思维辩证法的科学。辩证逻辑要求人们必须把握、研究事物的总和, 从事物本体矛盾的发展、运动、变化来观察它, 把握它, 只有这样, 才能认识客观世界的本质。>
随便看
núi cao đèo dốc
núi Caucasus
núi cheo leo
núi dao rừng kiếm
núi dựng đứng
núi hình vòng cung
núi lở
núi lở đất nứt
núi lửa
núi lửa chết
núi lửa câm
núi lửa hoạt động
núi lửa không hoạt động
núi lửa đang hoạt động
núi lửa đã tắt
núi ngát xanh
núi non
núi non trập trùng
núi nổi tiếng
núi Phú sĩ
núi sâu
núi sông
núi Thái Sơn
núi thẳm
núi to cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:02:01