请输入您要查询的越南语单词:
单词
mui thuyền
释义
mui thuyền
船篷 <小木船上的覆盖物, 用来遮蔽日光和风雨。>
随便看
trăm năm cũng không dễ gặp
trăm phương nghìn kế
trăm phần trăm
trăm sông đổ cả ra biển
trăm triệu
trăm tàu
trăm voi không được bát xáo
trăm vạn
trăm vạn hùng binh
đất thiêng nảy sinh hiền tài
đất thuộc địa
đất thánh
đất thó
đất thịt
đất thịt mịn
đất thịt nhẹ mịn
đất thổ cư
đất trung tính
đất trũng
đất trắng
đất trống
đất trồng
đất trồng ba vụ
đất trồng màu
đất trồng rau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:29