请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mu-ních
释义
Mu-ních
慕尼黑 <德国南部城市。1938年英、法、德、意四国首脑在这里举行会议, 签订了慕尼黑协定, 英法以出卖捷克斯洛伐克向德国求得妥协。后来用'慕尼黑'指外交上牺牲别国利益而与对方妥协的阴谋。(英:Munich)。>
随便看
nới lỏng
nới nới
nới rộng
nới tay
nớp
nớu
nở
nở gan nở ruột
nở hoa
nở mày nở mặt
nở mầm
nở nang
nở rộ
nở trứng
nỡ
nỡm
nỡ nào
nợ bí mật
nợ chưa trả
nợ chồng chất
nợ công danh
nợ cũ
nợ của chính phu
nợ của dân
nợ dai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:59:37