请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngư trường
释义
ngư trường
渔场 <海上集中捕鱼的区域, 一般为鱼群密集的地方。>
随便看
đối tượng
đối tượng lao động
đối tượng đả kích
đối tịch
đối tụng
đối vật
đối với
đối xứng
đối xứng trung tâm
đối xứng trục
đối xử
đối xử bình đẳng
đối xử chân thành
đối xử công bằng
đối xử khoan hồng
đối xử lạnh nhạt
đối xử như nhau
đối xử thật lòng
đối xử trọng hậu
đối xử tử tế
đối âm
đối điểm
đối đàm
đối đáp
đối đáp hài hước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:01:53