请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngư
释义
ngư
鱼 <生活在水中的脊椎动物, 体温随外界温度而变化, 一般身体侧扁, 有磷和鳍, 用鳃呼吸。种类极多, 大部分可供食用或制鱼胶。>
渔 <捕鱼。>
随便看
xóng
xó nhà
xóp
xóp khô
xóp xọp
xót
xót dạ
xót ruột
xót xa
xót xa trong lòng
xót xáy
xó xỉnh
xô
xô bồ
xô-fa
xôi
xôi hoa cau
xôi hỏng bỏng không
xôi ngọt thập cẩm
xôi nếp
xôi vò
xôi xéo
xôm
Xô-ma-li
xôm xốp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:30:28