请输入您要查询的越南语单词:
单词
muối hồ
释义
muối hồ
池盐 <从咸水湖采取的盐, 成分和海盐相同。>
随便看
tường rơi giếng đổ
tường sát
tường thuật
tường thuật lại
tường thuật lại cái chết
tường thuật tóm lược
tường thuật tóm tắt
tường thuật tỉ mỉ
tường thành
tường thấp
tường trình
tường trổ
tường tận
tường vi
tường ván
tường vây
tường xây làm bình phong ở cổng
tường đồng vách sắt
tường đổ
tường đổ vách xiêu
tường ấm
tường ốp
tườu
tưởng
tưởng ai cũng mê mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:21:11