请输入您要查询的越南语单词:
单词
mài dao
释义
mài dao
鐾 <(动)把刀在布、皮、石头等上面反复磨擦, 使锋利。>
mài dao
鐾刀。
钢 <把刀放在布、皮、石头等上面磨, 使它快些。>
đai vải mài dao
钢刀布。
开刃儿; 开口 <新 的刀, 剪等 在 使 用前抢、磨使 刃锋利。>
杠刀 <在布、皮或石头等上摩擦使快些。>
随便看
tách trà có nắp
tách trà lớn
tách tách
tác hại
tác hợp
tác loạn
tác nghiệp
tác nghiệt
tác ngạnh
tác nhân
tác oai tác oái
tác phong
tác phong công tử
tác phong không đúng đắn
tác phong nhà binh
tác phong quan liêu
tác phong quân nhân
tác phong và kỷ luật
tác phản
tác phẩm
tác phẩm chuyên ngành
tác phẩm cuối cùng
tác phẩm cuối đời
tác phẩm dịch
tác phẩm kém cỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:40:19