请输入您要查询的越南语单词:
单词
mài dao
释义
mài dao
鐾 <(动)把刀在布、皮、石头等上面反复磨擦, 使锋利。>
mài dao
鐾刀。
钢 <把刀放在布、皮、石头等上面磨, 使它快些。>
đai vải mài dao
钢刀布。
开刃儿; 开口 <新 的刀, 剪等 在 使 用前抢、磨使 刃锋利。>
杠刀 <在布、皮或石头等上摩擦使快些。>
随便看
thần sắc có bệnh
thần sắc dữ tợn
thần sắc hung ác
thần Thanh Long
thần thoại
thần thái
thần thái tuế
thần thánh
thần thông
thần tiên
thần tiên ma quái
thần trí
thần trí học
thần trí mê muội
thần tài
thần tài qua cửa
thần tình
thần tích
nhà thần học
nhà thế phiệt
nhà thể dục thể thao
nhà thổ
nhà thờ
nhà thờ họ
nhà thờ Hồi giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 11:18:49