请输入您要查询的越南语单词:
单词
không vui
释义
không vui
不快 <(心情)不愉快。>
ấm ức không vui
怏怏不快
惝怳; 寡欢; 失意 <缺少欢乐, 不高兴。>
đau buồn không vui
郁郁寡欢
生气 <因不合心意而不愉快。>
怏然 <形容不高兴的样子。>
trầm ngâm không vui
怏然不悦。
随便看
bánh tròn
bánh trôi
bánh trôi nước
bánh tua-bin
bánh tâm sai
bánh tét
bánh tổ
bánh tổ ong
bánh vẽ
bánh vừng khô
bánh xa-xi-ma
bánh xe
bánh xe cuốn dây cáp
bánh xe có cánh quạt
bánh xe dẫn động
bánh xe khía
bánh xe không căm
bánh xe lòng máng
bánh xe lịch sử
bánh xe lồi
bánh xe phụ
bánh xe quay kèm
bánh xe quay tay
bánh xe răng cưa
bánh xe tiện đồ gốm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:23:55