请输入您要查询的越南语单词:
单词
không vui
释义
không vui
不快 <(心情)不愉快。>
ấm ức không vui
怏怏不快
惝怳; 寡欢; 失意 <缺少欢乐, 不高兴。>
đau buồn không vui
郁郁寡欢
生气 <因不合心意而不愉快。>
怏然 <形容不高兴的样子。>
trầm ngâm không vui
怏然不悦。
随便看
tin tốt lành
tin tức quan trọng
tin tức quý lạ
tin vui
tin vào
tin vắn
tin vặt
tin vỉa hè
tin vịt
tin vịt được truyền đi
tin xác thực
tin xấu
tin điện
tin đọc chậm
tin đồn
ti-tan
ti tiện
ti toe
ti trúc
tiu nghỉu
tiu nghỉu như nhà có tang
ti vi
ti-vi
ti vi màu
ti-vi màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:32:10