请输入您要查询的越南语单词:
单词
mài nhẵn
释义
mài nhẵn
砑 <用卵石或弧形的石块碾压或摩擦皮革、布匹等, 使密实而光亮。>
研磨 <用磨料摩擦器物使变得光洁。>
走合 <磨合。>
随便看
truất phế
truật tâm
truồng
truỵ
truỵ lạc
truỵ thai
truỵ tim
truỵ xuống
trà bánh
Trà Bông
trà búp
trà búp Minh Tiền
trà cụ
trà dư tửu hậu
trà hoa
trà hương
trà Long Tĩnh
trà lài
trà lâu
Trà Lĩnh
tràm
trà mi
trà Mông Sơn
tràn
tràn cung mây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:19