请输入您要查询的越南语单词:
单词
mài nhẵn
释义
mài nhẵn
砑 <用卵石或弧形的石块碾压或摩擦皮革、布匹等, 使密实而光亮。>
研磨 <用磨料摩擦器物使变得光洁。>
走合 <磨合。>
随便看
cửa vênh
cửa vòng cung
cửa võng
cửa xe
cửa xoay
cửa xuống hầm
cửa âm phủ
cửa ô
cửa đất
cửa đập
cửa đền cửa phủ
cửa ải
cửa ải cuối năm
cửa ải hiểm yếu
cửa ải khó khăn
cửa ủng thành
cử binh
cử bổng
cử chỉ
cử chỉ hào phóng
cử chỉ nhanh nhẹn
cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh
cử chỉ điên rồ
cử giật
cử hiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:28