请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng bao ruột
释义
màng bao ruột
肠系膜 <腹膜的一部分, 包在小肠和大肠的外面, 把肠连接在腹腔的后壁上。>
随便看
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
thanh điệu
thanh đàm
thanh đông kích tây
thanh đạm
thanh đồng
thanh đới
than hầm
than khóc
than khóc thảm thiết
than khói
than khô
than không khói
than khổ
than li-nhít
than luyện
than luyện cốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:35:27