请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng mỏng
释义
màng mỏng
莩 <芦苇秆子里面的薄膜。>
皮; 皮儿 <某些薄片状的东西。>
凤凰衣 <小鸡从蛋中孵出后留下的白膜。可入药。>
随便看
thấp thỏm
thấp thỏm nhớ mong
thấp thỏm trông mong
thấp trũng
thấp đậm
thấp độ
thấp độ kế
thất
thất bài
thất bại
thất bại hoàn toàn
thất bại là mẹ thành công
thất bại nặng nề
thất bại nửa đường
thất bại thảm hại
thất bảo
thất chí
thất chính
thất cách
thất cơ
thất cơ lỡ vận
thất cứ
thất diệu
thất hiếu
thất hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:44:15