请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi đường bộ
释义
đi đường bộ
起旱 <不走水路, 走陆路(多指步行或乘坐旧式交通工具)。>
随便看
xe máy
xe mô-tô
xen
xen chân
xe ngựa
xe ngựa có mui
xe nhà binh
xe nhà nước
xe nhường đường
xen kẽ
xen-lo-phan
xen-lu-lô-ít
xen-luy-lô-ít
xen lẫn
xen mỏ
xen nhau
xen vào
xe nâng
xe nôi
xeo
xeo giấy
xeo nạy
xe phun nước
xe pháo
xe quân sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:23