请输入您要查询的越南语单词:
单词
không biết ngượng
释义
không biết ngượng
好意思 <不害羞; 不怕难为情(多用在反诘句中)。>
随便看
mời làm việc
mời lại
mời mọc
mời ngồi
mời nhận
mời ra làm chứng
mời riêng
mời rượu
mời tiệc trả nợ
mời tiệc đáp lễ
mời trà
mời trở lại
mời tết xuân
mời ăn tiệc
mời đi cùng
mời đáp lễ
mời đảm nhiệm chức vụ
mời đến
mời ở lại
mờ mịt
mờ mờ
mờ mờ ảo ảo
mờ nhạt
mờ tối
mờ ám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:17