请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc nổ đen
释义
thuốc nổ đen
黑色火药 <用75%的硝酸钾、10%的硫和15%的木炭混合制成的火药, 黑色, 粒状, 爆炸时烟雾很大。供军用、猎用和爆破用, 也用来做花炮。黑色火药是中国唐朝时发明的。>
随便看
thuốc hút
thuốc hút tẩu
thuốc hạ nhiệt
thuốc hạ sốt
thuốc hạ đờm
thuốc hỗn hợp
thuốc i-ốt
thuốc kháng sinh
thuốc kháng sinh mạnh
thuốc kích thích
thuốc kích thích 920
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
thuốc lá sợi
thuốc lá thơm
thuốc lọc huyết
thuốc muối
thuốc màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:16