请输入您要查询的越南语单词:
单词
không biết xấu hổ
释义
không biết xấu hổ
寡廉鲜耻; 不要脸 <不廉洁, 不知羞耻。>
好意思; 没羞 <不害羞; 不怕难为情(多用在反诘句中)。>
làm những việc như thế, mà anh ta còn nói ra một cách không biết xấu hổ!
做了这种事, 夸他还好意思说呢!
恬不知耻 <做了坏事满不在乎; 不以为耻。>
随便看
hiệu ứng từ
hiệu ứng áp điện
hiệu ứng điện
hiệu ứng đầu mút
ho
hoa
hoa anh đào
hoa bia
hoa biểu
hoa bách hợp
hoa bông súng
hoa búp
hoa bướm
hoa bầu dục
Hoa Bắc
hoa bồ công anh
hoa bội lan
hoa chân múa tay
hoa châu lan
hoa chúc
hoa con
hoa cài đầu
hoa cái
hoa cúc
hoa cúc tím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:04