请输入您要查询的越南语单词:
单词
không lẽ
释义
không lẽ
别 <表示揣测, 通常跟'是'字合用(所揣测的事情, 往往是自己所不愿意的)。>
đã quá giờ hẹn rồi, không lẽ anh ấy không đến à?
约定的时间都过了, 别是他不来了吧?
随便看
ra biên
Ra-bát
ra bãi biển bắt hải sản
ra chiến trường đánh nhau
ra chỉ thị
ra công nghiên cứu
ra cảng
ra dáng
ra dấu
ra giá
ra giường
ra gì
ra hiệu
ra hoa
ra hàng
ra hồn
ra khơi
ra khỏi
ra khỏi hàng
ra khỏi hội trường
ra khỏi nhóm ăn tập thể
ra khỏi quân ngũ
ra kiểu
Raleigh
ra làm quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:44:32