请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh nắng
释义
ánh nắng
日光; 阳光 <太阳发出的光。>
日照 <一天中太阳光照射的时间。日照长短随纬高度低和季节而变化, 并和云量、云的厚度以及地形有关。夏季中国北方日照长, 南方日照短, 冬季相反。>
太阳光。
随便看
bản quy chính
bản quyền
bản quý
bản quất tay
bản quốc
bản riêng
bản ráp
bản rút gọn
bản rập
bản sao
bản sao chép
bản sơ đồ
bản sắc
bản sớ
bản sửa mo-rát cuối
bản thiết kế
bản thiếu
bản thuyết minh
bản thân
bản thân anh ta
bản thân chịu
bản thân và gia đình
bản thông báo
bản thảo
Bản thảo cương mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:53:23