请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh mắt long lanh
释义
ánh mắt long lanh
眼波 <形容流动如水波的目光(多指女子的目光)。>
随便看
cặp lồng
cặp lồng tròn
cặp lồng đựng cơm
cặp nhiệt điện
cặp nhiệt độ
cặp nhiệt ở hậu môn
cặp-rằng
cặp sách
cặp sắt
cặp uốn tóc
cặp vách
cặp đeo vai
cặp đựng sách
cọ
cọc
cọc buộc gia súc
cọc buộc ngựa
cọc cạch
cọc cọc
cọc gỗ
cọc gỗ ngắn
cọc gỗ nhỏ
cọc móng
cọc mốc
cọc ngắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 18:54:07