请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh sáng loé lên
释义
ánh sáng loé lên
回光返照 <指太阳刚落到地平线下时, 由于反射作用而发生的天空中短时发亮的现象。比喻人临死之前精神忽然兴奋的现象。也比喻旧事物灭亡之前暂时兴旺的现象。>
随便看
không hầu
không hẳn
không hẳn như vậy
không hẳn vậy
không hẹn
không hẹn mà gặp
không hẹn mà nên
không hết không dừng
không hết lòng
không hết sức mình
không hề
không hề bận tâm
không hề gì
không hệ trọng
không hỏng
không hổ
không hổ thẹn
không hộ khẩu
không hợp
không hợp lý
không hợp lẽ
không hợp nhau
không hợp nhãn
không hợp phong thổ
không hợp pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:46:16