请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi liều
释义
chơi liều
玩儿命 <行动不顾危险, 拿着性命当儿戏。>
随便看
trung thành với
trung thành đáng tin
trung thần
trung thần nghĩa sĩ
trung thế kỷ
trung thực
trung thực thẳng thắn
trung tiêu
trung tiện
trung trinh
trung trực
trung tuyến
trung tuần
trung tá
trung táo
trung tâm
trung tâm ngọn lửa
trung tâm thương mại
trung tâm điểm
trung tín
trung tính
trung tướng
trung tần
trung tầng
trung tỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:28:40